--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
động hình
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
động hình
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: động hình
Your browser does not support the audio element.
+
(tâm lý) Dynamic stereotype
Lượt xem: 538
Từ vừa tra
+
động hình
:
(tâm lý) Dynamic stereotype
+
hình nổi
:
ReliefBản đồ hình nổiA relief map
+
giá bán buôn
:
Wholesale price
+
khai mào
:
Begin, start, openNói mấy lời khai màoTo begin with a few words
+
sản xuất
:
to produce, to make, to manufacturesản xuất vảito manufacture clothsản xuất lúato produce rice